Nếu đang thắc mắc Nam Quý Hợi sinh năm 1983 hợp với tuổi nào hay Nam Quý Hợi kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1983 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Quý Hợi hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Quý Hợi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1983Năm : Quý Hợi
Mệnh : Đại Hải Thủy
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nam sinh năm 1983 – Quý Hợi: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1981Hợi – Dậu   => BìnhQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1982Hợi – Tuất   => BìnhQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1984Hợi – Tý   => BìnhQuý – Giáp   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1985Hợi – Sửu   => BìnhQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1991Hợi – Mùi   => Tam hợpQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh8
1992Hợi – Thân   => Lục hạiQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
Phân tích nam sinh năm 1983 – Quý Hợi: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1963Hợi – Mão   => Tam hợpQuý – Quý   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1964Hợi – Thìn   => BìnhQuý – Giáp   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1965Hợi – Tỵ   => Lục xungQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1966Hợi – Ngọ   => Tứ tuyệtQuý – Bính   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thiên Hà Thủy   => BìnhThổ – Thổ   => Bình5
1967Hợi – Mùi   => Tam hợpQuý – Đinh   => Tương KhắcCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Thiên Hà Thủy   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1968Hợi – Thân   => Lục hạiQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1969Hợi – Dậu   => BìnhQuý – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1970Hợi – Tuất   => BìnhQuý – Canh   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1971Hợi – Hợi   => Tam hìnhQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1972Hợi – Tý   => BìnhQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1973Hợi – Sửu   => BìnhQuý – Quý   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1974Hợi – Dần   => Lục hợpQuý – Giáp   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Đại Khe Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1975Hợi – Mão   => Tam hợpQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Đại Khe Thủy   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
1976Hợi – Thìn   => BìnhQuý – Bính   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
1977Hợi – Tỵ   => Lục xungQuý – Đinh   => Tương KhắcCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc0
1978Hợi – Ngọ   => Tứ tuyệtQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1979Hợi – Mùi   => Tam hợpQuý – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1980Hợi – Thân   => Lục hạiQuý – Canh   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1981Hợi – Dậu   => BìnhQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1982Hợi – Tuất   => BìnhQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1983Hợi – Hợi   => Tam hìnhQuý – Quý   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Đại Hải Thủy   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1984Hợi – Tý   => BìnhQuý – Giáp   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1985Hợi – Sửu   => BìnhQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Hải Trung Kim   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1986Hợi – Dần   => Lục hợpQuý – Bính   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc3
1987Hợi – Mão   => Tam hợpQuý – Đinh   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1988Hợi – Thìn   => BìnhQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1989Hợi – Tỵ   => Lục xungQuý – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1990Hợi – Ngọ   => Tứ tuyệtQuý – Canh   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1991Hợi – Mùi   => Tam hợpQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh8
1992Hợi – Thân   => Lục hạiQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1993Hợi – Dậu   => BìnhQuý – Quý   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1994Hợi – Tuất   => BìnhQuý – Giáp   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
1995Hợi – Hợi   => Tam hìnhQuý – Ất   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1996Hợi – Tý   => BìnhQuý – Bính   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1997Hợi – Sửu   => BìnhQuý – Đinh   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Thủy – Giảm Hạ Thủy   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1998Hợi – Dần   => Lục hợpQuý – Mậu   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1999Hợi – Mão   => Tam hợpQuý – Kỷ   => Tương KhắcCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
2000Hợi – Thìn   => BìnhQuý – Canh   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
2001Hợi – Tỵ   => Lục xungQuý – Tân   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
2002Hợi – Ngọ   => Tứ tuyệtQuý – Nhâm   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
2003Hợi – Mùi   => Tam hợpQuý – Quý   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Quý Hợi sinh năm 1983 hợp với tuổi nào hay Nam 1983 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.
READ  Nữ Bính Dần sinh năm 1986 hợp với tuổi nào nhất? Bính Dần sinh năm nào?