Nếu đang thắc mắc Nữ Mậu Tý sinh năm 2008 hợp với tuổi nào hay Nữ Mậu Tý kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 2008 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Mậu Tý hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Mậu Tý sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạnThông tin chung
2008Năm : Mậu Tý
Mệnh : Thích Lịch Hỏa
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nữ sinh năm 2008 – Mậu Tý: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1998 – Dần   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2003 – Mùi   => Lục hạiMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
2007 – Hợi   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2010 – Dần   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
2011 – Mão   => Tam hìnhMậu – Tân   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
Phân tích nữ sinh năm 2008 – Mậu Tý: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1988 – Thìn   => Tam hợpMậu – Mậu   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1989 – Tỵ   => Tứ tuyệtMậu – Kỷ   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1990 – Ngọ   => Lục xungMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc4
1991 – Mùi   => Lục hạiMậu – Tân   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1992 – Thân   => Tam hợpMậu – Nhâm   => Tương KhắcCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1993 – Dậu   => Lục pháMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1994 – Tuất   => BìnhMậu – Giáp   => Tương KhắcCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1995 – Hợi   => BìnhMậu – Ất   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1996 – Tý   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1997 – Sửu   => Lục hợpMậu – Đinh   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1998 – Dần   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1999 – Mão   => Tam hìnhMậu – Kỷ   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc3
2000 – Thìn   => Tam hợpMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
2001 – Tỵ   => Tứ tuyệtMậu – Tân   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
2002 – Ngọ   => Lục xungMậu – Nhâm   => Tương KhắcCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh6
2003 – Mùi   => Lục hạiMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
2004 – Thân   => Tam hợpMậu – Giáp   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
2005 – Dậu   => Lục pháMậu – Ất   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc1
2006 – Tuất   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
2007 – Hợi   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2008 – Tý   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhThổ – Thủy   => Tương Khắc3
2009 – Sửu   => Lục hợpMậu – Kỷ   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
2010 – Dần   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
2011 – Mão   => Tam hìnhMậu – Tân   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
2012 – Thìn   => Tam hợpMậu – Nhâm   => Tương KhắcCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
2013 – Tỵ   => Tứ tuyệtMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
2014 – Ngọ   => Lục xungMậu – Giáp   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc0
2015 – Mùi   => Lục hạiMậu – Ất   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc1
2016 – Thân   => Tam hợpMậu – Bính   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
2017 – Dậu   => Lục pháMậu – Đinh   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhThổ – Thủy   => Tương Khắc2
2018 – Tuất   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
2019 – Hợi   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
2020 – Tý   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
2021 – Sửu   => Lục hợpMậu – Tân   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
2022 – Dần   => BìnhMậu – Nhâm   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
2023 – Mão   => Tam hìnhMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
2024 – Thìn   => Tam hợpMậu – Giáp   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
2025 – Tỵ   => Tứ tuyệtMậu – Ất   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhThổ – Thổ   => Bình5
2026 – Ngọ   => Lục xungMậu – Bính   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
2027 – Mùi   => Lục hạiMậu – Đinh   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh3
2028 – Thân   => Tam hợpMậu – Mậu   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Mậu Tý sinh năm 2008 hợp với tuổi nào hay Nữ 2008 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.

READ  Nam Tân Hợi sinh năm 1971 hợp với tuổi nào nhất? Tân Hợi sinh năm nào?