Nếu đang thắc mắc Nam Giáp Tý sinh năm 1984 hợp với tuổi nào hay Nam Giáp Tý kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1984 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Giáp Tý hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Giáp Tý sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Giáp Tý sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1984 | Năm : Giáp Tý Mệnh : Hải Trung Kim Cung : Đoài Niên mệnh năm sinh : Kim |
Nam sinh năm 1984 – Giáp Tý: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
Phân tích nam sinh năm 1984 – Giáp Tý: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1964 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1965 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1966 | Tý – Ngọ => Lục xung | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1967 | Tý – Mùi => Lục hại | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1968 | Tý – Thân => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1969 | Tý – Dậu => Lục phá | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1970 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1971 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1972 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1973 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1974 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1975 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1976 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1977 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1978 | Tý – Ngọ => Lục xung | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1979 | Tý – Mùi => Lục hại | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Tý – Thân => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1981 | Tý – Dậu => Lục phá | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1982 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1986 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1987 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1988 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Tý – Ngọ => Lục xung | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Tý – Mùi => Lục hại | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1993 | Tý – Dậu => Lục phá | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1994 | Tý – Tuất => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1995 | Tý – Hợi => Bình | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1996 | Tý – Tý => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1997 | Tý – Sửu => Lục hợp | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1998 | Tý – Dần => Bình | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1999 | Tý – Mão => Tam hình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2000 | Tý – Thìn => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
2001 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Kim – Kim => Bình | 5 |
2002 | Tý – Ngọ => Lục xung | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2003 | Tý – Mùi => Lục hại | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 1 |
2004 | Tý – Thân => Tam hợp | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Giáp Tý sinh năm 1984 hợp với tuổi nào hay Nam 1984 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.