Nếu đang thắc mắc Nam Giáp Thân sinh năm 2004 hợp với tuổi nào hay Nam Giáp Thân kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 2004 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Giáp Thân hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Giáp Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Giáp Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2004 | Năm : Giáp Thân Mệnh : Tuyền Trung Thủy Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nam sinh năm 2004 – Giáp Thân: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2000 | Thân – Thìn => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2001 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Giáp – Tân => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2002 | Thân – Ngọ => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2009 | Thân – Sửu => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2012 | Thân – Thìn => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nam sinh năm 2004 – Giáp Thân: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Thân – Tý => Tam hợp | Giáp – Giáp => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1985 | Thân – Sửu => Bình | Giáp – Ất => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1986 | Thân – Dần => Lục xung | Giáp – Bính => Tương Sinh | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1987 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Giáp – Đinh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1988 | Thân – Thìn => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1989 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1990 | Thân – Ngọ => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1991 | Thân – Mùi => Bình | Giáp – Tân => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1992 | Thân – Thân => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1993 | Thân – Dậu => Bình | Giáp – Quý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1994 | Thân – Tuất => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1995 | Thân – Hợi => Lục hại | Giáp – Ất => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
1996 | Thân – Tý => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1997 | Thân – Sửu => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1998 | Thân – Dần => Lục xung | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1999 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2000 | Thân – Thìn => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2001 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Giáp – Tân => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2002 | Thân – Ngọ => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2003 | Thân – Mùi => Bình | Giáp – Quý => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
2004 | Thân – Thân => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
2005 | Thân – Dậu => Bình | Giáp – Ất => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2006 | Thân – Tuất => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
2007 | Thân – Hợi => Lục hại | Giáp – Đinh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
2008 | Thân – Tý => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2009 | Thân – Sửu => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2010 | Thân – Dần => Lục xung | Giáp – Canh => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
2011 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Giáp – Tân => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2012 | Thân – Thìn => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
2013 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Giáp – Quý => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
2014 | Thân – Ngọ => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2015 | Thân – Mùi => Bình | Giáp – Ất => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2016 | Thân – Thân => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
2017 | Thân – Dậu => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2018 | Thân – Tuất => Bình | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2019 | Thân – Hợi => Lục hại | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2020 | Thân – Tý => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2021 | Thân – Sửu => Bình | Giáp – Tân => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
2022 | Thân – Dần => Lục xung | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
2023 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Giáp – Quý => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2024 | Thân – Thìn => Tam hợp | Giáp – Giáp => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Giáp Thân sinh năm 2004 hợp với tuổi nào hay Nam 2004 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.