Nếu đang thắc mắc Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 hợp với tuổi nào hay Nữ Quý Mùi kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 2003 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Quý Mùi hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Quý Mùi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Quý Mùi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2003 | Năm : Quý Mùi Mệnh : Dương Liễu Mộc Cung : Ly Niên mệnh năm sinh : Hỏa |
Nữ sinh năm 2003 – Quý Mùi: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1996 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Bính => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2005 | Mùi – Dậu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Phân tích nữ sinh năm 2003 – Quý Mùi: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Quý => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Giáp => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 1 |
1985 | Mùi – Sửu => Lục xung | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1986 | Mùi – Dần => Bình | Quý – Bính => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1987 | Mùi – Mão => | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1988 | Mùi – Thìn => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1989 | Mùi – Tỵ => Bình | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1990 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Quý – Canh => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1991 | Mùi – Mùi => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1992 | Mùi – Thân => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1993 | Mùi – Dậu => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1994 | Mùi – Tuất => Lục phá | Quý – Giáp => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1995 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1996 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Bính => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1997 | Mùi – Sửu => Lục xung | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1998 | Mùi – Dần => Bình | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1999 | Mùi – Mão => | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 2 |
2000 | Mùi – Thìn => Bình | Quý – Canh => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 5 |
2001 | Mùi – Tỵ => Bình | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2002 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2003 | Mùi – Mùi => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
2004 | Mùi – Thân => Bình | Quý – Giáp => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2005 | Mùi – Dậu => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
2006 | Mùi – Tuất => Lục phá | Quý – Bính => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
2007 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
2008 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
2009 | Mùi – Sửu => Lục xung | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 5 |
2010 | Mùi – Dần => Bình | Quý – Canh => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2011 | Mùi – Mão => | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
2012 | Mùi – Thìn => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2013 | Mùi – Tỵ => Bình | Quý – Quý => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2014 | Mùi – Ngọ => Lục hợp | Quý – Giáp => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2015 | Mùi – Mùi => Bình | Quý – Ất => Tương Sinh | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2016 | Mùi – Thân => Bình | Quý – Bính => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2017 | Mùi – Dậu => Bình | Quý – Đinh => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
2018 | Mùi – Tuất => Lục phá | Quý – Mậu => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
2019 | Mùi – Hợi => Tam hợp | Quý – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2020 | Mùi – Tý => Lục hại | Quý – Canh => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 1 |
2021 | Mùi – Sửu => Lục xung | Quý – Tân => Tương Sinh | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
2022 | Mùi – Dần => Bình | Quý – Nhâm => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
2023 | Mùi – Mão => | Quý – Quý => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Quý Mùi sinh năm 2003 hợp với tuổi nào hay Nữ 2003 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.