Nếu đang thắc mắc Nam Nhâm Thân sinh năm 1992 hợp với tuổi nào hay Nam Nhâm Thân kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1992 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Nhâm Thân hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Nhâm Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Nhâm Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1992 | Năm : Nhâm Thân Mệnh : Kiếm Phong Kim Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nam sinh năm 1992 – Nhâm Thân: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Thân – Ngọ => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1991 | Thân – Mùi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1992 | Thân – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1996 | Thân – Tý => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2000 | Thân – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
2001 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nam sinh năm 1992 – Nhâm Thân: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1972 | Thân – Tý => Tam hợp | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1973 | Thân – Sửu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1974 | Thân – Dần => Lục xung | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1975 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1976 | Thân – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1977 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1978 | Thân – Ngọ => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1979 | Thân – Mùi => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Thân – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1981 | Thân – Dậu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1982 | Thân – Tuất => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1983 | Thân – Hợi => Lục hại | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1984 | Thân – Tý => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1985 | Thân – Sửu => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1986 | Thân – Dần => Lục xung | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 0 |
1987 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1988 | Thân – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1990 | Thân – Ngọ => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1991 | Thân – Mùi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1992 | Thân – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1993 | Thân – Dậu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1994 | Thân – Tuất => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1995 | Thân – Hợi => Lục hại | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
1996 | Thân – Tý => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1997 | Thân – Sửu => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1998 | Thân – Dần => Lục xung | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1999 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2000 | Thân – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
2001 | Thân – Tỵ => Lục hợp | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2002 | Thân – Ngọ => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2003 | Thân – Mùi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
2004 | Thân – Thân => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
2005 | Thân – Dậu => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2006 | Thân – Tuất => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
2007 | Thân – Hợi => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2008 | Thân – Tý => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2009 | Thân – Sửu => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
2010 | Thân – Dần => Lục xung | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
2011 | Thân – Mão => Tứ tuyệt | Nhâm – Tân => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
2012 | Thân – Thìn => Tam hợp | Nhâm – Nhâm => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Nhâm Thân sinh năm 1992 hợp với tuổi nào hay Nam 1992 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.