Nếu đang thắc mắc Nam Canh Thân sinh năm 1980 hợp với tuổi nào hay Nam Canh Thân kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1980 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Canh Thân hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Canh Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1980Năm : Canh Thân
Mệnh : Thạch Lựu Mộc
Cung : Khôn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nam sinh năm 1980 – Canh Thân: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1975Thân – Mão   => Tứ tuyệtCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Đại Khe Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1978Thân – Ngọ   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1982Thân – Tuất   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1983Thân – Hợi   => Lục hạiCanh – Quý   => BìnhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
Phân tích nam sinh năm 1980 – Canh Thân: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1960Thân – Tý   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
1961Thân – Sửu   => BìnhCanh – Tân   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1962Thân – Dần   => Lục xungCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1963Thân – Mão   => Tứ tuyệtCanh – Quý   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1964Thân – Thìn   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1965Thân – Tỵ   => Lục hợpCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1966Thân – Ngọ   => BìnhCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1967Thân – Mùi   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1968Thân – Thân   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc3
1969Thân – Dậu   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1970Thân – Tuất   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1971Thân – Hợi   => Lục hạiCanh – Tân   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc1
1972Thân – Tý   => Tam hợpCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Tang Đố Mộc   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
1973Thân – Sửu   => BìnhCanh – Quý   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Tang Đố Mộc   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1974Thân – Dần   => Lục xungCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Đại Khe Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1975Thân – Mão   => Tứ tuyệtCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Đại Khe Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1976Thân – Thìn   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
1977Thân – Tỵ   => Lục hợpCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Sa Trung Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1978Thân – Ngọ   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1979Thân – Mùi   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1980Thân – Thân   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thạch Lựu Mộc   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1981Thân – Dậu   => BìnhCanh – Tân   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thạch Lựu Mộc   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1982Thân – Tuất   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh9
1983Thân – Hợi   => Lục hạiCanh – Quý   => BìnhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Đại Hải Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1984Thân – Tý   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Hải Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1985Thân – Sửu   => BìnhCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Hải Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1986Thân – Dần   => Lục xungCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1987Thân – Mão   => Tứ tuyệtCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1988Thân – Thìn   => Tam hợpCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Đại Lâm Mộc   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1989Thân – Tỵ   => Lục hợpCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Đại Lâm Mộc   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1990Thân – Ngọ   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1991Thân – Mùi   => BìnhCanh – Tân   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1992Thân – Thân   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1993Thân – Dậu   => BìnhCanh – Quý   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1994Thân – Tuất   => BìnhCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1995Thân – Hợi   => Lục hạiCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThổ – Thủy   => Tương Khắc4
1996Thân – Tý   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1997Thân – Sửu   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1998Thân – Dần   => Lục xungCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1999Thân – Mão   => Tứ tuyệtCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
2000Thân – Thìn   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Canh Thân sinh năm 1980 hợp với tuổi nào hay Nam 1980 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.
READ  Nữ Đinh Mùi sinh năm 1967 hợp với tuổi nào nhất? Đinh Mùi sinh năm nào?