Làm ăn, xây nhà lấy vợ lấy chồng đều là những mục tiêu quan trọng của đời người. Tất cả các sự kiện quan trọng trên đều cần xem ngày tốt xấu, xem tuổi phù hợp trước khi tiến hành. Tuổi Canh Tý 1960 làm ăn hợp với tuổi nào của 12 giáp? Trong bài viết ngayamlich.com bạn sẽ tìm hiểu rõ thông tin này và các tuổi tốt nhất trong làm ăn của người sinh năm 1960.
Nội dung
- Thông tin chi tiết người Canh Tý 1960
- Tính cách, sự nghiệp người Canh Tý 1960
- Tuổi Canh Tý 1960 nam mạng làm ăn hợp với tuổi nào nhất?
- Tuổi Canh Tuất 1970
- Tuổi Mậu Thân 1968
- Tuổi Nhâm Dần 1962
- Tuổi Tân Sửu 1961
- Tuổi Mậu Tuất 1958
- Tuổi Nhâm Thìn 1952
- Tuổi Kỷ Sửu 1949
- Tuổi Tân Tỵ 1941
- Tuổi Canh Tý 1960 nữ mạng làm ăn hợp với tuổi nào nhất?
- Tuổi Mậu Thân 1968
- Tuổi Nhâm Dần 1962
- Tuổi Mậu Tuất 1958
- Tuổi Đinh Dậu 1957
- Tuổi Bính Thân 1956
- Tuổi Kỷ Sửu 1949
- Tuổi Mậu Tý 1948
Thông tin chi tiết người Canh Tý 1960
Năm sinh (AL) | 1960 |
Xem mệnh ngũ hành | Bích thượng thổ (mệnh Thổ) |
Thiên can | Canh |
Địa chi | Tý |
Cung mệnh | Nam cung Tốn / Nữ cung Khôn |
Tính cách, sự nghiệp người Canh Tý 1960
Những người sinh năm Canh Tý hay tuổi Chuột là những người có tính tự lập và ý thức cao Trongn suy nghĩ của họ luôn ấp ủ về những tham vọng lớn, nhưng nếu quá viễn vông thì tự chuốc lấy thất bại.
Con người của Canh Tý thông minh, nhạy bén và thích tìm tòi được sáng tạo trong công việc. Họ cũng sống khiêm tốn và không thích phô trương cho thế giới biết về họ.
Họ yêu vật chất và ham mê trong việc kiếm thật nhiều tiền. Nhưng họ thường không có tính tiết kiệm. Vận trình thường sau 30 tuổi, rơi vào trung vận mới khá giả, có của ăn của để.
Ngoài ra, còn có nhược điểm ích kỷ, thích chiếm hữu nên nhiều khi chỉ duy nhất bạn có được họ. Đây là tính xấu cần khắc phục.
Tuổi Canh Tý 1960 nam mạng làm ăn hợp với tuổi nào nhất?
Tuổi Canh Tuất 1970
- Năm sinh: 1970
- Năm sinh âm lịch: Canh Tuất
- Mệnh Thổ – Kim => Tương Sinh
- Thiên can Canh – Canh => Bình Hòa
- Địa chi Tý – Tuất => Bình Hòa
- Cung mệnh Tốn – Chấn => Diên Niên
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Mộc => Bình Hòa
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 7
Tuổi Mậu Thân 1968
- Năm sinh: 1968
- Năm sinh âm lịch: Mậu Thân
- Mệnh Thổ – Thổ => Bình Hòa
- Thiên can Canh – Mậu => Tương Sinh
- Địa chi Tý – Thân => Tam Hợp
- Cung mệnh Tốn – Khảm => Sinh Khí
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Thủy => Tương Sinh
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 9
Tuổi Nhâm Dần 1962
- Năm sinh: 1962
- Năm sinh âm lịch: Nhâm Dần
- Mệnh Thổ – Kim => Tương Sinh
- Thiên can Canh – Nhâm => Tương Sinh
- Địa chi Tý – Dần => Bình Hòa
- Cung mệnh Tốn – Tốn => Phục Vị
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Mộc => Bình Hòa
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 8
Tuổi Tân Sửu 1961
- Năm sinh: 1961
- Năm sinh âm lịch: Tân Sửu
- Mệnh Thổ – Thổ => Bình Hòa
- Thiên can Canh – Tân => Bình Hòa
- Địa chi Tý – Sửu => Lục Hợp
- Cung mệnh Tốn – Chấn => Diên Niên
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Mộc => Bình Hòa
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 7
Tuổi Mậu Tuất 1958
- Năm sinh: 1958
- Năm sinh âm lịch: Mậu Tuất
- Mệnh Thổ – Mộc => Tương Xung
- Thiên can Canh – Mậu => Tương Sinh
- Địa chi Tý – Tuất => Bình Hòa
- Cung mệnh Tốn – Ly => Thiên Y
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Hỏa => Tương Sinh
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 7
Tuổi Nhâm Thìn 1952
- Năm sinh: 1952
- Năm sinh âm lịch: Nhâm Thìn
- Mệnh Thổ – Thủy => Tương Xung
- Thiên can Canh – Nhâm => Tương Sinh
- Địa chi Tý – Thìn => Tam Hợp
- Cung mệnh Tốn – Chấn => Diên Niên
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Mộc => Bình Hòa
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 7
Tuổi Kỷ Sửu 1949
- Năm sinh: 1949
- Năm sinh âm lịch: Kỷ Sửu
- Mệnh Thổ – Hỏa => Tương Sinh
- Thiên can Canh – Kỷ => Tương Sinh
- Địa chi Tý – Sửu => Lục Hợp
- Cung mệnh Tốn – Ly => Thiên Y
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Hỏa => Tương Sinh
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 10
Tuổi Tân Tỵ 1941
- Năm sinh: 1941
- Năm sinh âm lịch: Tân Tỵ
- Mệnh Thổ – Kim => Tương Sinh
- Thiên can Canh – Tân => Bình Hòa
- Địa chi Tý – Tỵ => Tứ Tuyệt
- Cung mệnh Tốn – Khảm => Sinh Khí
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Thủy => Tương Sinh
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 7
Tuổi Canh Tý 1960 nữ mạng làm ăn hợp với tuổi nào nhất?
Tuổi Mậu Thân 1968
- Năm sinh: 1968
- Năm sinh âm lịch: Mậu Thân
- Mệnh Thổ – Thổ => Bình Hòa
- Thiên can Canh – Mậu => Tương Sinh
- Địa chi Tý – Thân => Tam Hợp
- Cung mệnh Tốn – Khảm => Sinh Khí
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Thủy => Tương Sinh
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 9
Tuổi Nhâm Dần 1962
- Năm sinh: 1962
- Năm sinh âm lịch: Nhâm Dần
- Mệnh Thổ – Kim => Tương Sinh
- Thiên can Canh – Nhâm => Tương Sinh
- Địa chi Tý – Dần => Bình Hòa
- Cung mệnh Tốn – Tốn => Phục Vị
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Mộc => Bình Hòa
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 8
Tuổi Mậu Tuất 1958
- Năm sinh: 1958
- Năm sinh âm lịch: Mậu Tuất
- Mệnh Thổ – Mộc => Tương Xung
- Thiên can Canh – Mậu => Tương Sinh
- Địa chi Tý – Tuất => Bình Hòa
- Cung mệnh Tốn – Ly => Thiên Y
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Hỏa => Tương Sinh
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 7
Tuổi Đinh Dậu 1957
- Năm sinh: 1957
- Năm sinh âm lịch: Đinh Dậu
- Mệnh Thổ – Hỏa => Tương Sinh
- Thiên can Canh – Đinh => Bình Hòa
- Địa chi Tý – Dậu => Lục Phá
- Cung mệnh Khôn – Đoài => Thiên Y
- Niên mệnh năm sinh Thổ – Kim => Tương Sinh
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 7
Tuổi Bính Thân 1956
- Năm sinh: 1956
- Năm sinh âm lịch: Bính Thân
- Mệnh Thổ – Hỏa => Tương Sinh
- Thiên can Canh – Bính => Bình Hòa
- Địa chi Tý – Thân => Tam Hợp
- Cung mệnh Khôn – Cấn => Sinh Khí
- Niên mệnh năm sinh Thổ – Thổ => Bình Hòa
- Đánh giá điểm số: Điểm 7
Tuổi Kỷ Sửu 1949
- Năm sinh: 1949
- Năm sinh âm lịch: Kỷ Sửu
- Mệnh Thổ – Hỏa => Tương Sinh
- Thiên can Canh – Kỷ => Tương Sinh
- Địa chi Tý – Sửu => Lục Hợp
- Cung mệnh Tốn – Ly => Thiên Y
- Niên mệnh năm sinh Mộc – Hỏa => Tương Sinh
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 10
Tuổi Mậu Tý 1948
- Năm sinh: 1948
- Năm sinh âm lịch: Mậu Tý
- Mệnh Thổ – Hỏa => Tương Sinh
- Thiên can Canh – Mậu => Tương Sinh
- Địa chi Tý – Tý => Bình Hòa
- Cung mệnh Khôn – Đoài => Thiên Y
- Niên mệnh năm sinh Thổ – Kim => Tương Sinh
- Đánh giá điểm số: ĐIỂM 9
Các bạn vừa xem thông tin về Canh Tý 1960 làm ăn hợp với tuổi nào năm 2022. Xem tuổi là quan trọng với mỗi người giúp chọn đối tác, bạn bè trong làm ăn buôn bán. Dựa vào các đánh giá trên sẽ giúp các bạn tìm người phù hợp trong làm ăn, hùn hạp vốn.