Nếu đang thắc mắc Nữ Bính Tý sinh năm 1996 hợp với tuổi nào hay Nữ Bính Tý kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1996 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Bính Tý hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Bính Tý sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Bính Tý sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1996 | Năm : Bính Tý Mệnh : Giảm Hạ Thủy Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nữ sinh năm 1996 – Bính Tý: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Tý – Dậu => Lục phá | Bính – Quý => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Tý – Tuất => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 1996 – Bính Tý: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1976 | Tý – Thìn => Tam hợp | Bính – Bính => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1977 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Bính – Đinh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1978 | Tý – Ngọ => Lục xung | Bính – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1979 | Tý – Mùi => Lục hại | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1980 | Tý – Thân => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1981 | Tý – Dậu => Lục phá | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1982 | Tý – Tuất => Bình | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1983 | Tý – Hợi => Bình | Bính – Quý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1984 | Tý – Tý => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1985 | Tý – Sửu => Lục hợp | Bính – Ất => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1986 | Tý – Dần => Bình | Bính – Bính => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1987 | Tý – Mão => Tam hình | Bính – Đinh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1988 | Tý – Thìn => Tam hợp | Bính – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 6 |
1989 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1990 | Tý – Ngọ => Lục xung | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 0 |
1991 | Tý – Mùi => Lục hại | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Tý – Dậu => Lục phá | Bính – Quý => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1994 | Tý – Tuất => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1995 | Tý – Hợi => Bình | Bính – Ất => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1996 | Tý – Tý => Bình | Bính – Bính => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1997 | Tý – Sửu => Lục hợp | Bính – Đinh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Tý – Dần => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1999 | Tý – Mão => Tam hình | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 1 |
2000 | Tý – Thìn => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
2001 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2002 | Tý – Ngọ => Lục xung | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
2003 | Tý – Mùi => Lục hại | Bính – Quý => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2004 | Tý – Thân => Tam hợp | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2005 | Tý – Dậu => Lục phá | Bính – Ất => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2006 | Tý – Tuất => Bình | Bính – Bính => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2007 | Tý – Hợi => Bình | Bính – Đinh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2008 | Tý – Tý => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
2009 | Tý – Sửu => Lục hợp | Bính – Kỷ => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2010 | Tý – Dần => Bình | Bính – Canh => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2011 | Tý – Mão => Tam hình | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
2012 | Tý – Thìn => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
2013 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Bính – Quý => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2014 | Tý – Ngọ => Lục xung | Bính – Giáp => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
2015 | Tý – Mùi => Lục hại | Bính – Ất => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
2016 | Tý – Thân => Tam hợp | Bính – Bính => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Bính Tý sinh năm 1996 hợp với tuổi nào hay Nữ 1996 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.