Nếu đang thắc mắc Nữ Bính Dần sinh năm 1986 hợp với tuổi nào hay Nữ Bính Dần kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1986 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Bính Dần hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Bính Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạnThông tin chung
1986Năm : Bính Dần
Mệnh : Lư Trung Hỏa
Cung : Khảm
Niên mệnh năm sinh : Thủy
Nữ sinh năm 1986 – Bính Dần: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1978Dần – Ngọ   => Tam hợpBính – Mậu   => Tương SinhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Thiên Thượng Hỏa   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
1979Dần – Mùi   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thiên Thượng Hỏa   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1981Dần – Dậu   => Tứ tuyệtBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Khảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
1987Dần – Mão   => BìnhBính – Đinh   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Lư Trung Hỏa   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1988Dần – Thìn   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
1990Dần – Ngọ   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
Phân tích nữ sinh năm 1986 – Bính Dần: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1966Dần – Ngọ   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh5
1967Dần – Mùi   => BìnhBính – Đinh   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh4
1968Dần – Thân   => Lục xungBính – Mậu   => Tương SinhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc4
1969Dần – Dậu   => Tứ tuyệtBính – Kỷ   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1970Dần – Tuất   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh6
1971Dần – Hợi   => Lục hợpBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc4
1972Dần – Tý   => BìnhBính – Nhâm   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình6
1973Dần – Sửu   => BìnhBính – Quý   => BìnhKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương SinhThủy – Hỏa   => Tương Khắc6
1974Dần – Dần   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc3
1975Dần – Mão   => BìnhBính – Ất   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh4
1976Dần – Thìn   => BìnhBính – Bính   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh6
1977Dần – Tỵ   => Lục hạiBính – Đinh   => BìnhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc3
1978Dần – Ngọ   => Tam hợpBính – Mậu   => Tương SinhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Thiên Thượng Hỏa   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
1979Dần – Mùi   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thiên Thượng Hỏa   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1980Dần – Thân   => Lục xungBính – Canh   => Tương KhắcKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1981Dần – Dậu   => Tứ tuyệtBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Khảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
1982Dần – Tuất   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcThủy – Hỏa   => Tương Khắc4
1983Dần – Hợi   => Lục hợpBính – Quý   => BìnhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc3
1984Dần – Tý   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Hải Trung Kim   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh5
1985Dần – Sửu   => BìnhBính – Ất   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Hải Trung Kim   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh4
1986Dần – Dần   => BìnhBính – Bính   => BìnhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Lư Trung Hỏa   => BìnhThủy – Thổ   => Tương Khắc3
1987Dần – Mão   => BìnhBính – Đinh   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Lư Trung Hỏa   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1988Dần – Thìn   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
1989Dần – Tỵ   => Lục hạiBính – Kỷ   => BìnhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc3
1990Dần – Ngọ   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
1991Dần – Mùi   => BìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Khảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThủy – Hỏa   => Tương Khắc7
1992Dần – Thân   => Lục xungBính – Nhâm   => Tương KhắcKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc0
1993Dần – Dậu   => Tứ tuyệtBính – Quý   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh3
1994Dần – Tuất   => Tam hợpBính – Giáp   => Tương SinhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => BìnhThủy – Kim   => Tương Sinh7
1995Dần – Hợi   => Lục hợpBính – Ất   => BìnhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => BìnhThủy – Thổ   => Tương Khắc4
1996Dần – Tý   => BìnhBính – Bính   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh6
1997Dần – Sửu   => BìnhBính – Đinh   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh6
1998Dần – Dần   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc5
1999Dần – Mão   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
2000Dần – Thìn   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThủy – Hỏa   => Tương Khắc3
2001Dần – Tỵ   => Lục hạiBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc2
2002Dần – Ngọ   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh6
2003Dần – Mùi   => BìnhBính – Quý   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh6
2004Dần – Thân   => Lục xungBính – Giáp   => Tương SinhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc2
2005Dần – Dậu   => Tứ tuyệtBính – Ất   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh5
2006Dần – Tuất   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Bính Dần sinh năm 1986 hợp với tuổi nào hay Nữ 1986 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.

READ  Nữ Mậu Ngọ sinh năm 1978 hợp với tuổi nào nhất? Mậu Ngọ sinh năm nào?