Nếu đang thắc mắc Nữ Ất Sửu sinh năm 1985 hợp với tuổi nào hay Nữ Ất Sửu kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1985 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Ất Sửu hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Ất Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Ất Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1985 | Năm : Ất Sửu Mệnh : Hải Trung Kim Cung : Ly Niên mệnh năm sinh : Hỏa |
Nữ sinh năm 1985 – Ất Sửu: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1977 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 1985 – Ất Sửu: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1965 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Ất => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1966 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Bính => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1967 | Sửu – Mùi => Lục xung | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1968 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Mậu => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1969 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1970 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1971 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1972 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1973 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1974 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Giáp => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1975 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Ất => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1976 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Bính => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1977 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1978 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Mậu => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1979 | Sửu – Mùi => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 4 |
1980 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1981 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1982 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Nhâm => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1983 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1985 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Ất => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Hải Trung Kim => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
1986 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Bính => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1987 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1988 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1989 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 6 |
1991 | Sửu – Mùi => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 5 |
1992 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 5 |
1994 | Sửu – Tuất => Tam hình | Ất – Giáp => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 1 |
1995 | Sửu – Hợi => Bình | Ất – Ất => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Ất – Bính => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1997 | Sửu – Sửu => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Kim – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1998 | Sửu – Dần => Bình | Ất – Mậu => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
2000 | Sửu – Thìn => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
2001 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2002 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Ất – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 1 |
2003 | Sửu – Mùi => Lục xung | Ất – Quý => Tương Sinh | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
2004 | Sửu – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2005 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Ất – Ất => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Ất Sửu sinh năm 1985 hợp với tuổi nào hay Nữ 1985 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.