Nếu đang thắc mắc Nữ Nhâm Tuất sinh năm 1982 hợp với tuổi nào hay Nữ Nhâm Tuất kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1982 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Nhâm Tuất hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Nhâm Tuất sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Nhâm Tuất sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1982 | Năm : Nhâm Tuất Mệnh : Đại Hải Thủy Cung : Càn Niên mệnh năm sinh : Kim |
Nữ sinh năm 1982 – Nhâm Tuất: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1975 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1983 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
Phân tích nữ sinh năm 1982 – Nhâm Tuất: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Nhâm => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1963 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1964 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1965 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1966 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1967 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1968 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1969 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1971 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1972 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1973 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1974 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1975 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1976 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1977 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1978 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1979 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1980 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1981 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1982 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1983 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1985 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1986 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1987 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1988 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1990 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1991 | Tuất – Mùi => Lục phá | Nhâm – Tân => Bình | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 1 |
1992 | Tuất – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1993 | Tuất – Dậu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1994 | Tuất – Tuất => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Càn – Càn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1995 | Tuất – Hợi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1996 | Tuất – Tý => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Càn – Tốn => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1997 | Tuất – Sửu => Tam hình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Càn – Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1998 | Tuất – Dần => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Càn – Khôn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1999 | Tuất – Mão => Lục hợp | Nhâm – Kỷ => Bình | Càn – Khảm => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
2000 | Tuất – Thìn => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Càn – Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 5 |
2001 | Tuất – Tỵ => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Càn – Cấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2002 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Nhâm => Bình | Càn – Đoài => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Nhâm Tuất sinh năm 1982 hợp với tuổi nào hay Nữ 1982 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.