Nếu đang thắc mắc Nữ Tân Dậu sinh năm 1981 hợp với tuổi nào hay Nữ Tân Dậu kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1981 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Tân Dậu hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Tân Dậu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Tân Dậu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1981 | Năm : Tân Dậu Mệnh : Thạch Lựu Mộc Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nữ sinh năm 1981 – Tân Dậu: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1973 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Tân – Quý => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1976 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
Phân tích nữ sinh năm 1981 – Tân Dậu: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Tân – Tân => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1962 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Tân – Nhâm => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1963 | Dậu – Mão => Lục xung | Tân – Quý => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1964 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tân – Giáp => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1966 | Dậu – Ngọ => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1967 | Dậu – Mùi => Bình | Tân – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1968 | Dậu – Thân => Bình | Tân – Mậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1969 | Dậu – Dậu => Tam hình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Dậu – Tuất => Bình | Tân – Canh => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1971 | Dậu – Hợi => Bình | Tân – Tân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1972 | Dậu – Tý => Lục phá | Tân – Nhâm => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1973 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Tân – Quý => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1974 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Tân – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1975 | Dậu – Mão => Lục xung | Tân – Ất => Tương Khắc | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1976 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1977 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1978 | Dậu – Ngọ => Bình | Tân – Mậu => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1979 | Dậu – Mùi => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1980 | Dậu – Thân => Bình | Tân – Canh => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1981 | Dậu – Dậu => Tam hình | Tân – Tân => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1982 | Dậu – Tuất => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1983 | Dậu – Hợi => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1984 | Dậu – Tý => Lục phá | Tân – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1985 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1986 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1987 | Dậu – Mão => Lục xung | Tân – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1988 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tân – Mậu => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1989 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1990 | Dậu – Ngọ => Bình | Tân – Canh => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1991 | Dậu – Mùi => Bình | Tân – Tân => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1992 | Dậu – Thân => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1993 | Dậu – Dậu => Tam hình | Tân – Quý => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Dậu – Tuất => Bình | Tân – Giáp => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1995 | Dậu – Hợi => Bình | Tân – Ất => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1996 | Dậu – Tý => Lục phá | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1997 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Tân – Đinh => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Tân – Mậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1999 | Dậu – Mão => Lục xung | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
2000 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Tân – Canh => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2001 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Tân => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Tân Dậu sinh năm 1981 hợp với tuổi nào hay Nữ 1981 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.