Nếu đang thắc mắc Nữ Tân Sửu sinh năm 1961 hợp với tuổi nào hay Nữ Tân Sửu kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1961 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Tân Sửu hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Tân Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Tân Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1961 | Năm : Tân Sửu Mệnh : Bích Thượng Thổ Cung : Chấn Niên mệnh năm sinh : Mộc |
Nữ sinh năm 1961 – Tân Sửu: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1954 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1960 | Sửu – Tý => Lục hợp | Tân – Canh => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1963 | Sửu – Mão => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1964 | Sửu – Thìn => Lục phá | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 1961 – Tân Sửu: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Tân => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1942 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Tân – Nhâm => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 4 |
1943 | Sửu – Mùi => Lục xung | Tân – Quý => Tương Sinh | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1944 | Sửu – Thân => Bình | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1945 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1946 | Sửu – Tuất => Tam hình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1947 | Sửu – Hợi => Bình | Tân – Đinh => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1948 | Sửu – Tý => Lục hợp | Tân – Mậu => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1949 | Sửu – Sửu => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1950 | Sửu – Dần => Bình | Tân – Canh => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1951 | Sửu – Mão => Bình | Tân – Tân => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1952 | Sửu – Thìn => Lục phá | Tân – Nhâm => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 4 |
1953 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Quý => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1954 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1955 | Sửu – Mùi => Lục xung | Tân – Ất => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1956 | Sửu – Thân => Bình | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1957 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Tân – Đinh => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1958 | Sửu – Tuất => Tam hình | Tân – Mậu => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1959 | Sửu – Hợi => Bình | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1960 | Sửu – Tý => Lục hợp | Tân – Canh => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1961 | Sửu – Sửu => Bình | Tân – Tân => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1962 | Sửu – Dần => Bình | Tân – Nhâm => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1963 | Sửu – Mão => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1964 | Sửu – Thìn => Lục phá | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1965 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Ất => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1966 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1967 | Sửu – Mùi => Lục xung | Tân – Đinh => Tương Khắc | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 0 |
1968 | Sửu – Thân => Bình | Tân – Mậu => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1969 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1970 | Sửu – Tuất => Tam hình | Tân – Canh => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1971 | Sửu – Hợi => Bình | Tân – Tân => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1972 | Sửu – Tý => Lục hợp | Tân – Nhâm => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1973 | Sửu – Sửu => Bình | Tân – Quý => Tương Sinh | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1974 | Sửu – Dần => Bình | Tân – Giáp => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1975 | Sửu – Mão => Bình | Tân – Ất => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1976 | Sửu – Thìn => Lục phá | Tân – Bính => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1977 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Tân – Đinh => Tương Khắc | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1978 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Tân – Mậu => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1979 | Sửu – Mùi => Lục xung | Tân – Kỷ => Tương Sinh | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1980 | Sửu – Thân => Bình | Tân – Canh => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1981 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Tân – Tân => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Tân Sửu sinh năm 1961 hợp với tuổi nào hay Nữ 1961 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.