Nếu đang thắc mắc Nữ Ất Mùi sinh năm 1955 hợp với tuổi nào hay Nữ Ất Mùi kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1955 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Ất Mùi hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Ất Mùi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạnThông tin chung
1955Năm : Ất Mùi
Mệnh : Sa Trung Kim
Cung : Càn
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nữ sinh năm 1955 – Ất Mùi: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1947Mùi – Hợi   => Tam hợpẤt – Đinh   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh10
1950Mùi – Dần   => BìnhẤt – Canh   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1953Mùi – Tỵ   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
Phân tích nữ sinh năm 1955 – Ất Mùi: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1935Mùi – Hợi   => Tam hợpẤt – Ất   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Sơn Đầu Hỏa   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1936Mùi – Tý   => Lục hạiẤt – Bính   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh5
1937Mùi – Sửu   => Lục xungẤt – Đinh   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
1938Mùi – Dần   => BìnhẤt – Mậu   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1939Mùi – Mão   => Ất – Kỷ   => Tương KhắcCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Kim – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình5
1940Mùi – Thìn   => BìnhẤt – Canh   => Tương SinhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhKim – Kim   => Bình7
1941Mùi – Tỵ   => BìnhẤt – Tân   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bạch Lạp Kim   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh6
1942Mùi – Ngọ   => Lục hợpẤt – Nhâm   => BìnhCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc3
1943Mùi – Mùi   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc3
1944Mùi – Thân   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1945Mùi – Dậu   => BìnhẤt – Ất   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Kim – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1946Mùi – Tuất   => Lục pháẤt – Bính   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1947Mùi – Hợi   => Tam hợpẤt – Đinh   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Kim – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh10
1948Mùi – Tý   => Lục hạiẤt – Mậu   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
1949Mùi – Sửu   => Lục xungẤt – Kỷ   => Tương KhắcCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Kim – Thích Lịch Hỏa   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình3
1950Mùi – Dần   => BìnhẤt – Canh   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1951Mùi – Mão   => Ất – Tân   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc0
1952Mùi – Thìn   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1953Mùi – Tỵ   => BìnhẤt – Quý   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1954Mùi – Ngọ   => Lục hợpẤt – Giáp   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Kim – Sa Trung Kim   => BìnhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1955Mùi – Mùi   => BìnhẤt – Ất   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Sa Trung Kim   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1956Mùi – Thân   => BìnhẤt – Bính   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1957Mùi – Dậu   => BìnhẤt – Đinh   => Tương SinhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Kim – Sơn Hạ Hỏa   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
1958Mùi – Tuất   => Lục pháẤt – Mậu   => BìnhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Kim – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
1959Mùi – Hợi   => Tam hợpẤt – Kỷ   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1960Mùi – Tý   => Lục hạiẤt – Canh   => Tương SinhCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1961Mùi – Sửu   => Lục xungẤt – Tân   => Tương KhắcCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc2
1962Mùi – Dần   => BìnhẤt – Nhâm   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Kim Bạch Kim   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1963Mùi – Mão   => Ất – Quý   => Tương SinhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Kim – Kim Bạch Kim   => BìnhKim – Thủy   => Tương Sinh5
1964Mùi – Thìn   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1965Mùi – Tỵ   => BìnhẤt – Ất   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Kim – Phú Đăng Hỏa   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1966Mùi – Ngọ   => Lục hợpẤt – Bính   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1967Mùi – Mùi   => BìnhẤt – Đinh   => Tương SinhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Kim – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1968Mùi – Thân   => BìnhẤt – Mậu   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1969Mùi – Dậu   => BìnhẤt – Kỷ   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Kim – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1970Mùi – Tuất   => Lục pháẤt – Canh   => Tương SinhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Kim – Thoa Xuyến Kim   => BìnhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1971Mùi – Hợi   => Tam hợpẤt – Tân   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Kim – Thoa Xuyến Kim   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1972Mùi – Tý   => Lục hạiẤt – Nhâm   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh3
1973Mùi – Sửu   => Lục xungẤt – Quý   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Kim – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1974Mùi – Dần   => BìnhẤt – Giáp   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1975Mùi – Mão   => Ất – Ất   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Kim – Đại Khe Thủy   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Ất Mùi sinh năm 1955 hợp với tuổi nào hay Nữ 1955 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.

READ  Nữ Bính Ngọ sinh năm 1966 hợp với tuổi nào nhất? Bính Ngọ sinh năm nào?