Nếu đang thắc mắc Nữ Canh Dần sinh năm 1950 hợp với tuổi nào hay Nữ Canh Dần kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1950 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Canh Dần hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Canh Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Canh Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1950 | Năm : Canh Dần Mệnh : Tùng Bách Mộc Cung : Khảm Niên mệnh năm sinh : Thủy |
Nữ sinh năm 1950 – Canh Dần: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1942 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1943 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Quý => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1945 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Ất => Tương Sinh | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1948 | Dần – Tý => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
1951 | Dần – Mão => Bình | Canh – Tân => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1952 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Phân tích nữ sinh năm 1950 – Canh Dần: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Canh – Canh => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1931 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Tân => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1932 | Dần – Thân => Lục xung | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1933 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Quý => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1934 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1935 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Ất => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 6 |
1936 | Dần – Tý => Bình | Canh – Bính => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1937 | Dần – Sửu => Bình | Canh – Đinh => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1938 | Dần – Dần => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1939 | Dần – Mão => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1940 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Canh => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1941 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Tân => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1942 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1943 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Quý => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1944 | Dần – Thân => Lục xung | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1945 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Ất => Tương Sinh | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1946 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Bính => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1947 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Đinh => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1948 | Dần – Tý => Bình | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
1949 | Dần – Sửu => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
1950 | Dần – Dần => Bình | Canh – Canh => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1951 | Dần – Mão => Bình | Canh – Tân => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1952 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1953 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Quý => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1954 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Ất => Tương Sinh | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 5 |
1956 | Dần – Thân => Lục xung | Canh – Bính => Tương Khắc | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1957 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Đinh => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1958 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
1959 | Dần – Hợi => Lục hợp | Canh – Kỷ => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1960 | Dần – Tý => Bình | Canh – Canh => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1961 | Dần – Sửu => Bình | Canh – Tân => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1962 | Dần – Dần => Bình | Canh – Nhâm => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1963 | Dần – Mão => Bình | Canh – Quý => Bình | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Canh – Giáp => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 5 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Canh – Ất => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1966 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Canh – Bính => Tương Khắc | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
1967 | Dần – Mùi => Bình | Canh – Đinh => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
1968 | Dần – Thân => Lục xung | Canh – Mậu => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1969 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Canh – Kỷ => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1970 | Dần – Tuất => Tam hợp | Canh – Canh => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Canh Dần sinh năm 1950 hợp với tuổi nào hay Nữ 1950 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.