Nếu đang thắc mắc Nam Bính Tuất sinh năm 2006 hợp với tuổi nào hay Nam Bính Tuất kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 2006 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Bính Tuất hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Bính Tuất sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Bính Tuất sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2006 | Năm : Bính Tuất Mệnh : Ốc Thượng Thổ Cung : Chấn Niên mệnh năm sinh : Mộc |
Nam sinh năm 2006 – Bính Tuất: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Tuất – Thân => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nam sinh năm 2006 – Bính Tuất: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Tuất – Dần => Tam hợp | Bính – Bính => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1987 | Tuất – Mão => Lục hợp | Bính – Đinh => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1988 | Tuất – Thìn => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1989 | Tuất – Tỵ => Bình | Bính – Kỷ => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1990 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1991 | Tuất – Mùi => Lục phá | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1992 | Tuất – Thân => Bình | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1993 | Tuất – Dậu => Bình | Bính – Quý => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1994 | Tuất – Tuất => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 9 |
1995 | Tuất – Hợi => Bình | Bính – Ất => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
1996 | Tuất – Tý => Bình | Bính – Bính => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1997 | Tuất – Sửu => Tam hình | Bính – Đinh => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 4 |
1998 | Tuất – Dần => Tam hợp | Bính – Mậu => Tương Sinh | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1999 | Tuất – Mão => Lục hợp | Bính – Kỷ => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2000 | Tuất – Thìn => Bình | Bính – Canh => Tương Khắc | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
2001 | Tuất – Tỵ => Bình | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
2002 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2003 | Tuất – Mùi => Lục phá | Bính – Quý => Bình | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2004 | Tuất – Thân => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2005 | Tuất – Dậu => Bình | Bính – Ất => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2006 | Tuất – Tuất => Bình | Bính – Bính => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
2007 | Tuất – Hợi => Bình | Bính – Đinh => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
2008 | Tuất – Tý => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
2009 | Tuất – Sửu => Tam hình | Bính – Kỷ => Bình | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
2010 | Tuất – Dần => Tam hợp | Bính – Canh => Tương Khắc | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
2011 | Tuất – Mão => Lục hợp | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2012 | Tuất – Thìn => Bình | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2013 | Tuất – Tỵ => Bình | Bính – Quý => Bình | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 6 |
2014 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Bính – Giáp => Tương Sinh | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 6 |
2015 | Tuất – Mùi => Lục phá | Bính – Ất => Bình | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
2016 | Tuất – Thân => Bình | Bính – Bính => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
2017 | Tuất – Dậu => Bình | Bính – Đinh => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
2018 | Tuất – Tuất => Bình | Bính – Mậu => Tương Sinh | Chấn – Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
2019 | Tuất – Hợi => Bình | Bính – Kỷ => Bình | Chấn – Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
2020 | Tuất – Tý => Bình | Bính – Canh => Tương Khắc | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2021 | Tuất – Sửu => Tam hình | Bính – Tân => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí. | Chấn – Ly => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
2022 | Tuất – Dần => Tam hợp | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Chấn – Khảm => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 8 |
2023 | Tuất – Mão => Lục hợp | Bính – Quý => Bình | Chấn – Khôn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
2024 | Tuất – Thìn => Bình | Bính – Giáp => Tương Sinh | Chấn – Chấn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
2025 | Tuất – Tỵ => Bình | Bính – Ất => Bình | Chấn – Tốn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
2026 | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Bính – Bính => Bình | Chấn – Cấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Bính Tuất sinh năm 2006 hợp với tuổi nào hay Nam 2006 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.