Nếu đang thắc mắc Nam Nhâm Ngọ sinh năm 2002 hợp với tuổi nào hay Nam Nhâm Ngọ kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 2002 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Nhâm Ngọ hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Nhâm Ngọ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Nhâm Ngọ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2002 | Năm : Nhâm Ngọ Mệnh : Dương Liễu Mộc Cung : Đoài Niên mệnh năm sinh : Kim |
Nam sinh năm 2002 – Nhâm Ngọ: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Ngọ – Thân => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2005 | Ngọ – Dậu => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2010 | Ngọ – Dần => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
Phân tích nam sinh năm 2002 – Nhâm Ngọ: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Nhâm => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1983 | Ngọ – Hợi => Tứ tuyệt | Nhâm – Quý => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1984 | Ngọ – Tý => Lục xung | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1985 | Ngọ – Sửu => Lục hại | Nhâm – Ất => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 1 |
1986 | Ngọ – Dần => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1987 | Ngọ – Mão => Lục phá | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1988 | Ngọ – Thìn => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Ngọ – Tỵ => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1990 | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Nhâm – Tân => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1992 | Ngọ – Thân => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
1993 | Ngọ – Dậu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1994 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1995 | Ngọ – Hợi => Tứ tuyệt | Nhâm – Ất => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1996 | Ngọ – Tý => Lục xung | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1997 | Ngọ – Sửu => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Giảm Hạ Thủy => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Ngọ – Dần => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1999 | Ngọ – Mão => Lục phá | Nhâm – Kỷ => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2000 | Ngọ – Thìn => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
2001 | Ngọ – Tỵ => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
2002 | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Nhâm – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2003 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Nhâm – Quý => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
2004 | Ngọ – Thân => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
2005 | Ngọ – Dậu => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
2006 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2007 | Ngọ – Hợi => Tứ tuyệt | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
2008 | Ngọ – Tý => Lục xung | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2009 | Ngọ – Sửu => Lục hại | Nhâm – Kỷ => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
2010 | Ngọ – Dần => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
2011 | Ngọ – Mão => Lục phá | Nhâm – Tân => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2012 | Ngọ – Thìn => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
2013 | Ngọ – Tỵ => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
2014 | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2015 | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Nhâm – Ất => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
2016 | Ngọ – Thân => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
2017 | Ngọ – Dậu => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
2018 | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
2019 | Ngọ – Hợi => Tứ tuyệt | Nhâm – Kỷ => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Kim – Kim => Bình | 5 |
2020 | Ngọ – Tý => Lục xung | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2021 | Ngọ – Sửu => Lục hại | Nhâm – Tân => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 1 |
2022 | Ngọ – Dần => Tam hợp | Nhâm – Nhâm => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Nhâm Ngọ sinh năm 2002 hợp với tuổi nào hay Nam 2002 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.