Nếu đang thắc mắc Nam Ất Dậu sinh năm 1945 hợp với tuổi nào hay Nam Ất Dậu kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1945 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Ất Dậu hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Ất Dậu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Ất Dậu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1945 | Năm : Ất Dậu Mệnh : Tuyền Trung Thủy Cung : Khảm Niên mệnh năm sinh : Thủy |
Nam sinh năm 1945 – Ất Dậu: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1940 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 8 |
1941 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1943 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1944 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1950 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1952 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1953 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Phân tích nam sinh năm 1945 – Ất Dậu: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1925 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Ất – Ất => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1926 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Bính => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 5 |
1927 | Dậu – Mão => Lục xung | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1928 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
1929 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
1930 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1931 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1932 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1933 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1934 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1935 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Ất => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1936 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Bính => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1937 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Giảm Hạ Thủy => Bình | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
1938 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 3 |
1939 | Dậu – Mão => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 0 |
1940 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 8 |
1941 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1942 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1943 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1944 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1945 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Ất => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1946 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Bính => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1947 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1948 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1949 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1950 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1951 | Dậu – Mão => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1952 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1953 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Trường Lưu Thủy => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1954 | Dậu – Ngọ => Bình | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1955 | Dậu – Mùi => Bình | Ất – Ất => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
1956 | Dậu – Thân => Bình | Ất – Bính => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1957 | Dậu – Dậu => Tam hình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1958 | Dậu – Tuất => Bình | Ất – Mậu => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
1959 | Dậu – Hợi => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1960 | Dậu – Tý => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1961 | Dậu – Sửu => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1962 | Dậu – Dần => Tứ tuyệt | Ất – Nhâm => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1963 | Dậu – Mão => Lục xung | Ất – Quý => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1964 | Dậu – Thìn => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1965 | Dậu – Tỵ => Tam hợp | Ất – Ất => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Ất Dậu sinh năm 1945 hợp với tuổi nào hay Nam 1945 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.