Nếu đang thắc mắc Nữ Nhâm Dần sinh năm 1962 hợp với tuổi nào hay Nữ Nhâm Dần kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1962 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Nhâm Dần hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Nhâm Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Hoặc Nhâm Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1962 | Năm : Nhâm Dần Mệnh : Kim Bạch Kim Cung : Tốn Niên mệnh năm sinh : Mộc |
Nữ sinh năm 1962 – Nhâm Dần: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1952 | Dần – Thìn => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1954 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1960 | Dần – Tý => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1961 | Dần – Sửu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1963 | Dần – Mão => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 1962 – Nhâm Dần: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1942 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Nhâm => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1943 | Dần – Mùi => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1944 | Dần – Thân => Lục xung | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1945 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Nhâm – Ất => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1946 | Dần – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1947 | Dần – Hợi => Lục hợp | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 6 |
1948 | Dần – Tý => Bình | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 1 |
1949 | Dần – Sửu => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1950 | Dần – Dần => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1951 | Dần – Mão => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Kim – Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1952 | Dần – Thìn => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1953 | Dần – Tỵ => Lục hại | Nhâm – Quý => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1954 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 9 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Sa Trung Kim => Bình | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1956 | Dần – Thân => Lục xung | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 0 |
1957 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Kim – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1958 | Dần – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1959 | Dần – Hợi => Lục hợp | Nhâm – Kỷ => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1960 | Dần – Tý => Bình | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1961 | Dần – Sửu => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1962 | Dần – Dần => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1963 | Dần – Mão => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Kim Bạch Kim => Bình | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Nhâm – Ất => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1966 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1967 | Dần – Mùi => Bình | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1968 | Dần – Thân => Lục xung | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1969 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Nhâm – Kỷ => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Kim – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1970 | Dần – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1971 | Dần – Hợi => Lục hợp | Nhâm – Tân => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thoa Xuyến Kim => Bình | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1972 | Dần – Tý => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1973 | Dần – Sửu => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1974 | Dần – Dần => Bình | Nhâm – Giáp => Tương Sinh | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 5 |
1975 | Dần – Mão => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Kim – Đại Khe Thủy => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1976 | Dần – Thìn => Bình | Nhâm – Bính => Tương Khắc | Tốn – Càn => Họa Hại (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1977 | Dần – Tỵ => Lục hại | Nhâm – Đinh => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1978 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Nhâm – Mậu => Tương Khắc | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1979 | Dần – Mùi => Bình | Nhâm – Kỷ => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Kim – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1980 | Dần – Thân => Lục xung | Nhâm – Canh => Tương Sinh | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1981 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Nhâm – Tân => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Mộc – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1982 | Dần – Tuất => Tam hợp | Nhâm – Nhâm => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Kim – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Mộc – Hỏa => Tương Sinh | 9 |
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Nhâm Dần sinh năm 1962 hợp với tuổi nào hay Nữ 1962 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.