Nếu đang thắc mắc Nữ Bính Thân sinh năm 1956 hợp với tuổi nào hay Nữ Bính Thân kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1956 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Bính Thân hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Bính Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạnThông tin chung
1956Năm : Bính Thân
Mệnh : Sơn Hạ Hỏa
Cung : Đoài
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nữ sinh năm 1956 – Bính Thân: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1947Thân – Hợi   => Lục hạiBính – Đinh   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1948Thân – Tý   => Tam hợpBính – Mậu   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình8
1956Thân – Thân   => BìnhBính – Bính   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1958Thân – Tuất   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1959Thân – Hợi   => Lục hạiBính – Kỷ   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
Phân tích nữ sinh năm 1956 – Bính Thân: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1936Thân – Tý   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh5
1937Thân – Sửu   => BìnhBính – Đinh   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1938Thân – Dần   => Lục xungBính – Mậu   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1939Thân – Mão   => Tứ tuyệtBính – Kỷ   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
1940Thân – Thìn   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
1941Thân – Tỵ   => Lục hợpBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1942Thân – Ngọ   => BìnhBính – Nhâm   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1943Thân – Mùi   => BìnhBính – Quý   => BìnhĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1944Thân – Thân   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1945Thân – Dậu   => BìnhBính – Ất   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1946Thân – Tuất   => BìnhBính – Bính   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
1947Thân – Hợi   => Lục hạiBính – Đinh   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1948Thân – Tý   => Tam hợpBính – Mậu   => Tương SinhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình8
1949Thân – Sửu   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1950Thân – Dần   => Lục xungBính – Canh   => Tương KhắcĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh6
1951Thân – Mão   => Tứ tuyệtBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Đoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1952Thân – Thìn   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1953Thân – Tỵ   => Lục hợpBính – Quý   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1954Thân – Ngọ   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh5
1955Thân – Mùi   => BìnhBính – Ất   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1956Thân – Thân   => BìnhBính – Bính   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1957Thân – Dậu   => BìnhBính – Đinh   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1958Thân – Tuất   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1959Thân – Hợi   => Lục hạiBính – Kỷ   => BìnhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1960Thân – Tý   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1961Thân – Sửu   => BìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Đoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc5
1962Thân – Dần   => Lục xungBính – Nhâm   => Tương KhắcĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh4
1963Thân – Mão   => Tứ tuyệtBính – Quý   => BìnhĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh3
1964Thân – Thìn   => Tam hợpBính – Giáp   => Tương SinhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc5
1965Thân – Tỵ   => Lục hợpBính – Ất   => BìnhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1966Thân – Ngọ   => BìnhBính – Bính   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
1967Thân – Mùi   => BìnhBính – Đinh   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
1968Thân – Thân   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhĐoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1969Thân – Dậu   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhĐoài – Tốn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1970Thân – Tuất   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcĐoài – Chấn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc1
1971Thân – Hợi   => Lục hạiBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Đoài – Khôn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1972Thân – Tý   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcĐoài – Khảm   => Hoạ Hại (không tốt)Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1973Thân – Sửu   => BìnhBính – Quý   => BìnhĐoài – Ly   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
1974Thân – Dần   => Lục xungBính – Giáp   => Tương SinhĐoài – Cấn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1975Thân – Mão   => Tứ tuyệtBính – Ất   => BìnhĐoài – Đoài   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
1976Thân – Thìn   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhĐoài – Càn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Bính Thân sinh năm 1956 hợp với tuổi nào hay Nữ 1956 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.

READ  Nữ Bính Thìn sinh năm 1976 hợp với tuổi nào nhất? Bính Thìn sinh năm nào?