Nếu đang thắc mắc Nữ Bính Thìn sinh năm 1976 hợp với tuổi nào hay Nữ Bính Thìn kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1976 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Bính Thìn hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Bính Thìn sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạnThông tin chung
1976Năm : Bính Thìn
Mệnh : Sa Trung Thổ
Cung : Ly
Niên mệnh năm sinh : Hỏa
Nữ sinh năm 1976 – Bính Thìn: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1968Thìn – Thân   => Tam hợpBính – Mậu   => Tương SinhLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhHỏa – Thổ   => Tương Sinh7
1969Thìn – Dậu   => Lục hợpBính – Kỷ   => BìnhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhHỏa – Mộc   => Tương Sinh8
1970Thìn – Tuất   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcLy – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
1971Thìn – Hợi   => BìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Ly – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh7
1978Thìn – Ngọ   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh9
1979Thìn – Mùi   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhLy – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh8
Phân tích nữ sinh năm 1976 – Bính Thìn: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1956Thìn – Thân   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh7
1957Thìn – Dậu   => Lục hợpBính – Đinh   => BìnhLy – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhHỏa – Kim   => Tương Khắc5
1958Thìn – Tuất   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhLy – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcHỏa – Kim   => Tương Khắc3
1959Thìn – Hợi   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcHỏa – Thổ   => Tương Sinh4
1960Thìn – Tý   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
1961Thìn – Sửu   => Lục pháBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Ly – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
1962Thìn – Dần   => BìnhBính – Nhâm   => Tương KhắcLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh5
1963Thìn – Mão   => Lục hạiBính – Quý   => BìnhLy – Khảm   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhHỏa – Thủy   => Tương Khắc5
1964Thìn – Thìn   => Tam hìnhBính – Giáp   => Tương SinhLy – Ly   => Phục Vị (tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhHỏa – Hỏa   => Bình7
1965Thìn – Tỵ   => BìnhBính – Ất   => BìnhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh6
1966Thìn – Ngọ   => BìnhBính – Bính   => BìnhLy – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcHỏa – Kim   => Tương Khắc2
1967Thìn – Mùi   => BìnhBính – Đinh   => BìnhLy – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcHỏa – Kim   => Tương Khắc2
1968Thìn – Thân   => Tam hợpBính – Mậu   => Tương SinhLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhHỏa – Thổ   => Tương Sinh7
1969Thìn – Dậu   => Lục hợpBính – Kỷ   => BìnhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhHỏa – Mộc   => Tương Sinh8
1970Thìn – Tuất   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcLy – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
1971Thìn – Hợi   => BìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Ly – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh7
1972Thìn – Tý   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcLy – Khảm   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcHỏa – Thủy   => Tương Khắc4
1973Thìn – Sửu   => Lục pháBính – Quý   => BìnhLy – Ly   => Phục Vị (tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcHỏa – Hỏa   => Bình4
1974Thìn – Dần   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcHỏa – Thổ   => Tương Sinh5
1975Thìn – Mão   => Lục hạiBính – Ất   => BìnhLy – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcHỏa – Kim   => Tương Khắc1
1976Thìn – Thìn   => Tam hìnhBính – Bính   => BìnhLy – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhHỏa – Kim   => Tương Khắc2
1977Thìn – Tỵ   => BìnhBính – Đinh   => BìnhLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhHỏa – Thổ   => Tương Sinh5
1978Thìn – Ngọ   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh9
1979Thìn – Mùi   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhLy – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh8
1980Thìn – Thân   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcHỏa – Thổ   => Tương Sinh4
1981Thìn – Dậu   => Lục hợpBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Ly – Khảm   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcHỏa – Thủy   => Tương Khắc6
1982Thìn – Tuất   => BìnhBính – Nhâm   => Tương KhắcLy – Ly   => Phục Vị (tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcHỏa – Hỏa   => Bình4
1983Thìn – Hợi   => BìnhBính – Quý   => BìnhLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcHỏa – Thổ   => Tương Sinh4
1984Thìn – Tý   => Tam hợpBính – Giáp   => Tương SinhLy – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhHỏa – Kim   => Tương Khắc6
1985Thìn – Sửu   => Lục pháBính – Ất   => BìnhLy – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhHỏa – Kim   => Tương Khắc3
1986Thìn – Dần   => BìnhBính – Bính   => BìnhLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh6
1987Thìn – Mão   => Lục hạiBính – Đinh   => BìnhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
1988Thìn – Thìn   => Tam hìnhBính – Mậu   => Tương SinhLy – Chấn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcHỏa – Mộc   => Tương Sinh6
1989Thìn – Tỵ   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcHỏa – Thổ   => Tương Sinh4
1990Thìn – Ngọ   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcLy – Khảm   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhHỏa – Thủy   => Tương Khắc4
1991Thìn – Mùi   => BìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Ly – Ly   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhHỏa – Hỏa   => Bình7
1992Thìn – Thân   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcLy – Cấn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh6
1993Thìn – Dậu   => Lục hợpBính – Quý   => BìnhLy – Đoài   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhHỏa – Kim   => Tương Khắc5
1994Thìn – Tuất   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhLy – Càn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhHỏa – Kim   => Tương Khắc5
1995Thìn – Hợi   => BìnhBính – Ất   => BìnhLy – Khôn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhHỏa – Thổ   => Tương Sinh6
1996Thìn – Tý   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhLy – Tốn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcHỏa – Mộc   => Tương Sinh7
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Bính Thìn sinh năm 1976 hợp với tuổi nào hay Nữ 1976 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.

READ  Nam Bính Ngọ sinh năm 1966 hợp với tuổi nào nhất? Bính Ngọ sinh năm nào?