Nếu đang thắc mắc Nữ Mậu Tý sinh năm 1948 hợp với tuổi nào hay Nữ Mậu Tý kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1948 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Mậu Tý hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Mậu Tý sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạnThông tin chung
1948Năm : Mậu Tý
Mệnh : Thích Lịch Hỏa
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nữ sinh năm 1948 – Mậu Tý: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1938 – Dần   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1939 – Mão   => Tam hìnhMậu – Kỷ   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1940 – Thìn   => Tam hợpMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh8
1946 – Tuất   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1947 – Hợi   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1948 – Tý   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1949 – Sửu   => Lục hợpMậu – Kỷ   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1950 – Dần   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
Phân tích nữ sinh năm 1948 – Mậu Tý: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1928 – Thìn   => Tam hợpMậu – Mậu   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1929 – Tỵ   => Tứ tuyệtMậu – Kỷ   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1930 – Ngọ   => Lục xungMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1931 – Mùi   => Lục hạiMậu – Tân   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1932 – Thân   => Tam hợpMậu – Nhâm   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1933 – Dậu   => Lục pháMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1934 – Tuất   => BìnhMậu – Giáp   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1935 – Hợi   => BìnhMậu – Ất   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1936 – Tý   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc3
1937 – Sửu   => Lục hợpMậu – Đinh   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1938 – Dần   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1939 – Mão   => Tam hìnhMậu – Kỷ   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1940 – Thìn   => Tam hợpMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh8
1941 – Tỵ   => Tứ tuyệtMậu – Tân   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1942 – Ngọ   => Lục xungMậu – Nhâm   => Tương KhắcCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1943 – Mùi   => Lục hạiMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1944 – Thân   => Tam hợpMậu – Giáp   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1945 – Dậu   => Lục pháMậu – Ất   => BìnhCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc1
1946 – Tuất   => BìnhMậu – Bính   => Tương SinhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1947 – Hợi   => BìnhMậu – Đinh   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1948 – Tý   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1949 – Sửu   => Lục hợpMậu – Kỷ   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1950 – Dần   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1951 – Mão   => Tam hìnhMậu – Tân   => BìnhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1952 – Thìn   => Tam hợpMậu – Nhâm   => Tương KhắcCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1953 – Tỵ   => Tứ tuyệtMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1954 – Ngọ   => Lục xungMậu – Giáp   => Tương KhắcCấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc0
1955 – Mùi   => Lục hạiMậu – Ất   => BìnhCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh3
1956 – Thân   => Tam hợpMậu – Bính   => Tương SinhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
1957 – Dậu   => Lục pháMậu – Đinh   => BìnhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1958 – Tuất   => BìnhMậu – Mậu   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1959 – Hợi   => BìnhMậu – Kỷ   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1960 – Tý   => BìnhMậu – Canh   => Tương SinhCấn – Tốn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1961 – Sửu   => Lục hợpMậu – Tân   => BìnhCấn – Chấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1962 – Dần   => BìnhMậu – Nhâm   => Tương KhắcCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1963 – Mão   => Tam hìnhMậu – Quý   => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ.Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1964 – Thìn   => Tam hợpMậu – Giáp   => Tương KhắcCấn – Ly   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh5
1965 – Tỵ   => Tứ tuyệtMậu – Ất   => BìnhCấn – Cấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhThổ – Thổ   => Bình5
1966 – Ngọ   => Lục xungMậu – Bính   => Tương SinhCấn – Đoài   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1967 – Mùi   => Lục hạiMậu – Đinh   => BìnhCấn – Càn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh5
1968 – Thân   => Tam hợpMậu – Mậu   => BìnhCấn – Khôn   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Mậu Tý sinh năm 1948 hợp với tuổi nào hay Nữ 1948 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.

READ  Nữ Canh Thân sinh năm 1980 hợp với tuổi nào nhất? Canh Thân sinh năm nào?