Nếu đang thắc mắc Nữ Bính Tuất sinh năm 1946 hợp với tuổi nào hay Nữ Bính Tuất kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1946 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nữ Bính Tuất hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Bính Tuất sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạnThông tin chung
1946Năm : Bính Tuất
Mệnh : Ốc Thượng Thổ
Cung : Càn
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nữ sinh năm 1946 – Bính Tuất: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1938Tuất – Dần   => Tam hợpBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1939Tuất – Mão   => Lục hợpBính – Kỷ   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhKim – Kim   => Bình7
1941Tuất – Tỵ   => BìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1944Tuất – Thân   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1947Tuất – Hợi   => BìnhBính – Đinh   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1948Tuất – Tý   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
Phân tích nữ sinh năm 1946 – Bính Tuất: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1926Tuất – Dần   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1927Tuất – Mão   => Lục hợpBính – Đinh   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
1928Tuất – Thìn   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1929Tuất – Tỵ   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1930Tuất – Ngọ   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1931Tuất – Mùi   => Lục pháBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1932Tuất – Thân   => BìnhBính – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1933Tuất – Dậu   => BìnhBính – Quý   => BìnhCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1934Tuất – Tuất   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc5
1935Tuất – Hợi   => BìnhBính – Ất   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1936Tuất – Tý   => BìnhBính – Bính   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1937Tuất – Sửu   => Tam hìnhBính – Đinh   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc1
1938Tuất – Dần   => Tam hợpBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1939Tuất – Mão   => Lục hợpBính – Kỷ   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhKim – Kim   => Bình7
1940Tuất – Thìn   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
1941Tuất – Tỵ   => BìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1942Tuất – Ngọ   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1943Tuất – Mùi   => Lục pháBính – Quý   => BìnhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc1
1944Tuất – Thân   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1945Tuất – Dậu   => BìnhBính – Ất   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1946Tuất – Tuất   => BìnhBính – Bính   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1947Tuất – Hợi   => BìnhBính – Đinh   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1948Tuất – Tý   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1949Tuất – Sửu   => Tam hìnhBính – Kỷ   => BìnhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
1950Tuất – Dần   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1951Tuất – Mão   => Lục hợpBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc4
1952Tuất – Thìn   => BìnhBính – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc1
1953Tuất – Tỵ   => BìnhBính – Quý   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1954Tuất – Ngọ   => Tam hợpBính – Giáp   => Tương SinhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh8
1955Tuất – Mùi   => Lục pháBính – Ất   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1956Tuất – Thân   => BìnhBính – Bính   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1957Tuất – Dậu   => BìnhBính – Đinh   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1958Tuất – Tuất   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
1959Tuất – Hợi   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1960Tuất – Tý   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhKim – Mộc   => Tương Khắc2
1961Tuất – Sửu   => Tam hìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1962Tuất – Dần   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1963Tuất – Mão   => Lục hợpBính – Quý   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh7
1964Tuất – Thìn   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc5
1965Tuất – Tỵ   => BìnhBính – Ất   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1966Tuất – Ngọ   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nữ Bính Tuất sinh năm 1946 hợp với tuổi nào hay Nữ 1946 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.

READ  Nam Tân Sửu sinh năm 1961 hợp với tuổi nào nhất? Tân Sửu sinh năm nào?