Nếu đang thắc mắc Nam Kỷ Mão sinh năm 1999 hợp với tuổi nào hay Nam Kỷ Mão kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1999 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Kỷ Mão hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Kỷ Mão sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1999Năm : Kỷ Mão
Mệnh : Thành Đầu Thổ
Cung : Khảm
Niên mệnh năm sinh : Thủy
Nam sinh năm 1999 – Kỷ Mão: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1994Mão – Tuất   => Lục hợpKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Khảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThủy – Hỏa   => Tương Khắc8
1995Mão – Hợi   => Tam hợpKỷ – Ất   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
1997Mão – Sửu   => BìnhKỷ – Đinh   => Tương SinhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1998Mão – Dần   => BìnhKỷ – Mậu   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
2001Mão – Tỵ   => BìnhKỷ – Tân   => Tương SinhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh7
2006Mão – Tuất   => Lục hợpKỷ – Bính   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh8
2007Mão – Hợi   => Tam hợpKỷ – Đinh   => Tương SinhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
Phân tích nam sinh năm 1999 – Kỷ Mão: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1979Mão – Mùi   => Kỷ – Kỷ   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1980Mão – Thân   => Tứ tuyệtKỷ – Canh   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh5
1981Mão – Dậu   => Lục xungKỷ – Tân   => Tương SinhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1982Mão – Tuất   => Lục hợpKỷ – Nhâm   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh5
1983Mão – Hợi   => Tam hợpKỷ – Quý   => Tương KhắcKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh4
1984Mão – Tý   => Tam hìnhKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc4
1985Mão – Sửu   => BìnhKỷ – Ất   => Tương KhắcKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhThủy – Hỏa   => Tương Khắc5
1986Mão – Dần   => BìnhKỷ – Bính   => BìnhKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
1987Mão – Mão   => BìnhKỷ – Đinh   => Tương SinhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc5
1988Mão – Thìn   => Lục hạiKỷ – Mậu   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh5
1989Mão – Tỵ   => BìnhKỷ – Kỷ   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh6
1990Mão – Ngọ   => Lục pháKỷ – Canh   => BìnhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1991Mão – Mùi   => Kỷ – Tân   => Tương SinhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhThủy – Kim   => Tương Sinh5
1992Mão – Thân   => Tứ tuyệtKỷ – Nhâm   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh5
1993Mão – Dậu   => Lục xungKỷ – Quý   => Tương KhắcKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc2
1994Mão – Tuất   => Lục hợpKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Khảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThủy – Hỏa   => Tương Khắc8
1995Mão – Hợi   => Tam hợpKỷ – Ất   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThủy – Thủy   => Bình7
1996Mão – Tý   => Tam hìnhKỷ – Bính   => BìnhKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc1
1997Mão – Sửu   => BìnhKỷ – Đinh   => Tương SinhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1998Mão – Dần   => BìnhKỷ – Mậu   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
1999Mão – Mão   => BìnhKỷ – Kỷ   => BìnhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thành Đầu Thổ   => BìnhThủy – Thổ   => Tương Khắc3
2000Mão – Thìn   => Lục hạiKỷ – Canh   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh5
2001Mão – Tỵ   => BìnhKỷ – Tân   => Tương SinhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh7
2002Mão – Ngọ   => Lục pháKỷ – Nhâm   => BìnhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc1
2003Mão – Mùi   => Kỷ – Quý   => Tương KhắcKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương KhắcThủy – Hỏa   => Tương Khắc2
2004Mão – Thân   => Tứ tuyệtKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Khảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThủy – Thủy   => Bình5
2005Mão – Dậu   => Lục xungKỷ – Ất   => Tương KhắcKhảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc0
2006Mão – Tuất   => Lục hợpKỷ – Bính   => BìnhKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh8
2007Mão – Hợi   => Tam hợpKỷ – Đinh   => Tương SinhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Ốc Thượng Thổ   => BìnhThủy – Mộc   => Tương Sinh9
2008Mão – Tý   => Tam hìnhKỷ – Mậu   => BìnhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc3
2009Mão – Sửu   => BìnhKỷ – Kỷ   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThủy – Kim   => Tương Sinh6
2010Mão – Dần   => BìnhKỷ – Canh   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh4
2011Mão – Mão   => BìnhKỷ – Tân   => Tương SinhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương KhắcThủy – Thổ   => Tương Khắc3
2012Mão – Thìn   => Lục hạiKỷ – Nhâm   => BìnhKhảm – Ly   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcThủy – Hỏa   => Tương Khắc3
2013Mão – Tỵ   => BìnhKỷ – Quý   => Tương KhắcKhảm – Khảm   => Phục Vị (tốt)Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcThủy – Thủy   => Bình4
2014Mão – Ngọ   => Lục pháKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc4
2015Mão – Mùi   => Kỷ – Ất   => Tương KhắcKhảm – Chấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Sa Trung Kim   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh6
2016Mão – Thân   => Tứ tuyệtKỷ – Bính   => BìnhKhảm – Tốn   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThủy – Mộc   => Tương Sinh7
2017Mão – Dậu   => Lục xungKỷ – Đinh   => Tương SinhKhảm – Cấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThủy – Thổ   => Tương Khắc4
2018Mão – Tuất   => Lục hợpKỷ – Mậu   => BìnhKhảm – Càn   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh5
2019Mão – Hợi   => Tam hợpKỷ – Kỷ   => BìnhKhảm – Đoài   => Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcThủy – Kim   => Tương Sinh5
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Kỷ Mão sinh năm 1999 hợp với tuổi nào hay Nam 1999 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.
READ  Nữ Bính Tuất sinh năm 2006 hợp với tuổi nào nhất? Bính Tuất sinh năm nào?