Nếu đang thắc mắc Nam Bính Thìn sinh năm 1976 hợp với tuổi nào hay Nam Bính Thìn kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1976 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Bính Thìn hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Bính Thìn sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1976Năm : Bính Thìn
Mệnh : Sa Trung Thổ
Cung : Càn
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nam sinh năm 1976 – Bính Thìn: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1978Thìn – Ngọ   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1981Thìn – Dậu   => Lục hợpBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh8
1984Thìn – Tý   => Tam hợpBính – Giáp   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh10
Phân tích nam sinh năm 1976 – Bính Thìn: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1956Thìn – Thân   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1957Thìn – Dậu   => Lục hợpBính – Đinh   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1958Thìn – Tuất   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1959Thìn – Hợi   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1960Thìn – Tý   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1961Thìn – Sửu   => Lục pháBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Bích Thượng Thổ   => BìnhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1962Thìn – Dần   => BìnhBính – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1963Thìn – Mão   => Lục hạiBính – Quý   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1964Thìn – Thìn   => Tam hìnhBính – Giáp   => Tương SinhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1965Thìn – Tỵ   => BìnhBính – Ất   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1966Thìn – Ngọ   => BìnhBính – Bính   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1967Thìn – Mùi   => BìnhBính – Đinh   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1968Thìn – Thân   => Tam hợpBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhKim – Thủy   => Tương Sinh7
1969Thìn – Dậu   => Lục hợpBính – Kỷ   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Đại Trạch Thổ   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1970Thìn – Tuất   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1971Thìn – Hợi   => BìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Thoa Xuyến Kim   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc5
1972Thìn – Tý   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1973Thìn – Sửu   => Lục pháBính – Quý   => BìnhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Tang Đố Mộc   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
1974Thìn – Dần   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
1975Thìn – Mão   => Lục hạiBính – Ất   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh5
1976Thìn – Thìn   => Tam hìnhBính – Bính   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1977Thìn – Tỵ   => BìnhBính – Đinh   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Sa Trung Thổ   => BìnhKim – Thủy   => Tương Sinh5
1978Thìn – Ngọ   => BìnhBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1979Thìn – Mùi   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thiên Thượng Hỏa   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc4
1980Thìn – Thân   => Tam hợpBính – Canh   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1981Thìn – Dậu   => Lục hợpBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Thạch Lựu Mộc   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh8
1982Thìn – Tuất   => BìnhBính – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình4
1983Thìn – Hợi   => BìnhBính – Quý   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình5
1984Thìn – Tý   => Tam hợpBính – Giáp   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh10
1985Thìn – Sửu   => Lục pháBính – Ất   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Hải Trung Kim   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1986Thìn – Dần   => BìnhBính – Bính   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1987Thìn – Mão   => Lục hạiBính – Đinh   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1988Thìn – Thìn   => Tam hìnhBính – Mậu   => Tương SinhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1989Thìn – Tỵ   => BìnhBính – Kỷ   => BìnhCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1990Thìn – Ngọ   => BìnhBính – Canh   => Tương KhắcCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh6
1991Thìn – Mùi   => BìnhBính – Tân   => Tương Sinh: hợp (hợp uy thế), hóa Thủy, chủ về trí.Càn – Càn   => Phục Vị (tốt)Thổ – Lộ Bàng Thổ   => BìnhKim – Kim   => Bình7
1992Thìn – Thân   => Tam hợpBính – Nhâm   => Tương KhắcCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1993Thìn – Dậu   => Lục hợpBính – Quý   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1994Thìn – Tuất   => BìnhBính – Giáp   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc5
1995Thìn – Hợi   => BìnhBính – Ất   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1996Thìn – Tý   => Tam hợpBính – Bính   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Bính Thìn sinh năm 1976 hợp với tuổi nào hay Nam 1976 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.
READ  Nam Giáp Tuất sinh năm 1994 hợp với tuổi nào nhất? Giáp Tuất sinh năm nào?