Nếu đang thắc mắc Nam Canh Dần sinh năm 1950 hợp với tuổi nào hay Nam Canh Dần kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1950 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Canh Dần hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Canh Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1950Năm : Canh Dần
Mệnh : Tùng Bách Mộc
Cung : Khôn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Nam sinh năm 1950 – Canh Dần: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1945Dần – Dậu   => Tứ tuyệtCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1947Dần – Hợi   => Lục hợpCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1948Dần – Tý   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1955Dần – Mùi   => BìnhCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1958Dần – Tuất   => Tam hợpCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
Phân tích nam sinh năm 1950 – Canh Dần: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1930Dần – Ngọ   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình6
1931Dần – Mùi   => BìnhCanh – Tân   => BìnhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Lộ Bàng Thổ   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
1932Dần – Thân   => Lục xungCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1933Dần – Dậu   => Tứ tuyệtCanh – Quý   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1934Dần – Tuất   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc4
1935Dần – Hợi   => Lục hợpCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Sơn Đầu Hỏa   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc6
1936Dần – Tý   => BìnhCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1937Dần – Sửu   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Giảm Hạ Thủy   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1938Dần – Dần   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1939Dần – Mão   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thành Đầu Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1940Dần – Thìn   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Hỏa   => Tương Sinh4
1941Dần – Tỵ   => Lục hạiCanh – Tân   => BìnhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc1
1942Dần – Ngọ   => Tam hợpCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhThổ – Thổ   => Bình8
1943Dần – Mùi   => BìnhCanh – Quý   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Dương Liễu Mộc   => BìnhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1944Dần – Thân   => Lục xungCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1945Dần – Dậu   => Tứ tuyệtCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Tuyền Trung Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1946Dần – Tuất   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh6
1947Dần – Hợi   => Lục hợpCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Ốc Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1948Dần – Tý   => BìnhCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình8
1949Dần – Sửu   => BìnhCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Thích Lịch Hỏa   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1950Dần – Dần   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhThổ – Thủy   => Tương Khắc3
1951Dần – Mão   => BìnhCanh – Tân   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Tùng Bách Mộc   => BìnhThổ – Thổ   => Bình6
1952Dần – Thìn   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc5
1953Dần – Tỵ   => Lục hạiCanh – Quý   => BìnhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Trường Lưu Thủy   => Tương SinhThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1954Dần – Ngọ   => Tam hợpCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1955Dần – Mùi   => BìnhCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Sa Trung Kim   => Tương KhắcThổ – Kim   => Tương Sinh7
1956Dần – Thân   => Lục xungCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh6
1957Dần – Dậu   => Tứ tuyệtCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Sơn Hạ Hỏa   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình6
1958Dần – Tuất   => Tam hợpCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhThổ – Hỏa   => Tương Sinh7
1959Dần – Hợi   => Lục hợpCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Bình Địa Mộc   => BìnhThổ – Thủy   => Tương Khắc4
1960Dần – Tý   => BìnhCanh – Canh   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1961Dần – Sửu   => BìnhCanh – Tân   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Bích Thượng Thổ   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc2
1962Dần – Dần   => BìnhCanh – Nhâm   => Tương SinhKhôn – Tốn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc3
1963Dần – Mão   => BìnhCanh – Quý   => BìnhKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình5
1964Dần – Thìn   => BìnhCanh – Giáp   => Tương KhắcKhôn – Càn   => Phúc Đức (tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh7
1965Dần – Tỵ   => Lục hạiCanh – Ất   => Tương SinhKhôn – Đoài   => Thiên Y (tốt)Mộc – Phú Đăng Hỏa   => Tương SinhThổ – Kim   => Tương Sinh8
1966Dần – Ngọ   => Tam hợpCanh – Bính   => Tương KhắcKhôn – Cấn   => Sinh Khí (tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhThổ – Thổ   => Bình7
1967Dần – Mùi   => BìnhCanh – Đinh   => BìnhKhôn – Ly   => Lục Sát (không tốt)Mộc – Thiên Hà Thủy   => Tương SinhThổ – Hỏa   => Tương Sinh6
1968Dần – Thân   => Lục xungCanh – Mậu   => Tương SinhKhôn – Khảm   => Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcThổ – Thủy   => Tương Khắc2
1969Dần – Dậu   => Tứ tuyệtCanh – Kỷ   => BìnhKhôn – Khôn   => Phục Vị (tốt)Mộc – Đại Trạch Thổ   => Tương KhắcThổ – Thổ   => Bình4
1970Dần – Tuất   => Tam hợpCanh – Canh   => BìnhKhôn – Chấn   => Họa Hại (không tốt)Mộc – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcThổ – Mộc   => Tương Khắc3
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Canh Dần sinh năm 1950 hợp với tuổi nào hay Nam 1950 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.
READ  Nữ Kỷ Sửu sinh năm 2009 hợp với tuổi nào nhất? Kỷ Sửu sinh năm nào?