Nếu đang thắc mắc Nam Kỷ Sửu sinh năm 1949 hợp với tuổi nào hay Nam Kỷ Sửu kết hôn tuổi nào hạnh phúc. Với tính năng này các bạn sẽ xem tuổi kết hôn chính xác, dựa theo đánh giá của các chuyên gia về phong thủy, tử vi của NgayAmLich.com giúp các bạn đưa ra câu trả lời chính xác về người sinh năm 1949 hợp với tuổi nào nhất, xem tuổi Nam Kỷ Sửu hợp với tuổi nào giúp lập gia đình có nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Hoặc Kỷ Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạnThông tin chung
1949Năm : Kỷ Sửu
Mệnh : Thích Lịch Hỏa
Cung : Càn
Niên mệnh năm sinh : Kim
Nam sinh năm 1949 – Kỷ Sửu: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1947Sửu – Hợi   => BìnhKỷ – Đinh   => Tương SinhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1948Sửu – Tý   => Lục hợpKỷ – Mậu   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1951Sửu – Mão   => BìnhKỷ – Tân   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1957Sửu – Dậu   => Tam hợpKỷ – Đinh   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh9
Phân tích nam sinh năm 1949 – Kỷ Sửu: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1929Sửu – Tỵ   => Tam hợpKỷ – Kỷ   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1930Sửu – Ngọ   => Lục hạiKỷ – Canh   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1931Sửu – Mùi   => Lục xungKỷ – Tân   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc4
1932Sửu – Thân   => BìnhKỷ – Nhâm   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh4
1933Sửu – Dậu   => Tam hợpKỷ – Quý   => Tương KhắcCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1934Sửu – Tuất   => Tam hìnhKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Càn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => BìnhKim – Mộc   => Tương Khắc3
1935Sửu – Hợi   => BìnhKỷ – Ất   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => BìnhKim – Mộc   => Tương Khắc2
1936Sửu – Tý   => Lục hợpKỷ – Bính   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh7
1937Sửu – Sửu   => BìnhKỷ – Đinh   => Tương SinhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình6
1938Sửu – Dần   => BìnhKỷ – Mậu   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình7
1939Sửu – Mão   => BìnhKỷ – Kỷ   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1940Sửu – Thìn   => Lục pháKỷ – Canh   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc1
1941Sửu – Tỵ   => Tam hợpKỷ – Tân   => Tương SinhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Bạch Lạp Kim   => Tương KhắcKim – Thủy   => Tương Sinh6
1942Sửu – Ngọ   => Lục hạiKỷ – Nhâm   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh7
1943Sửu – Mùi   => Lục xungKỷ – Quý   => Tương KhắcCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Dương Liễu Mộc   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc2
1944Sửu – Thân   => BìnhKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Càn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc3
1945Sửu – Dậu   => Tam hợpKỷ – Ất   => Tương KhắcCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Tuyền Trung Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1946Sửu – Tuất   => Tam hìnhKỷ – Bính   => BìnhCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình6
1947Sửu – Hợi   => BìnhKỷ – Đinh   => Tương SinhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Ốc Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Kim   => Bình8
1948Sửu – Tý   => Lục hợpKỷ – Mậu   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh8
1949Sửu – Sửu   => BìnhKỷ – Kỷ   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Thích Lịch Hỏa   => BìnhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1950Sửu – Dần   => BìnhKỷ – Canh   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1951Sửu – Mão   => BìnhKỷ – Tân   => Tương SinhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Tùng Bách Mộc   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1952Sửu – Thìn   => Lục pháKỷ – Nhâm   => BìnhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc1
1953Sửu – Tỵ   => Tam hợpKỷ – Quý   => Tương KhắcCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Trường Lưu Thủy   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1954Sửu – Ngọ   => Lục hạiKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Càn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh6
1955Sửu – Mùi   => Lục xungKỷ – Ất   => Tương KhắcCàn – Càn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Sa Trung Kim   => Tương KhắcKim – Kim   => Bình3
1956Sửu – Thân   => BìnhKỷ – Bính   => BìnhCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1957Sửu – Dậu   => Tam hợpKỷ – Đinh   => Tương SinhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa   => BìnhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1958Sửu – Tuất   => Tam hìnhKỷ – Mậu   => BìnhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Hỏa   => Tương Khắc3
1959Sửu – Hợi   => BìnhKỷ – Kỷ   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1960Sửu – Tý   => Lục hợpKỷ – Canh   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
1961Sửu – Sửu   => BìnhKỷ – Tân   => Tương SinhCàn – Chấn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhKim – Mộc   => Tương Khắc5
1962Sửu – Dần   => BìnhKỷ – Nhâm   => BìnhCàn – Tốn   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Mộc   => Tương Khắc2
1963Sửu – Mão   => BìnhKỷ – Quý   => Tương KhắcCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh5
1964Sửu – Thìn   => Lục pháKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Càn – Càn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1965Sửu – Tỵ   => Tam hợpKỷ – Ất   => Tương KhắcCàn – Đoài   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhKim – Kim   => Bình6
1966Sửu – Ngọ   => Lục hạiKỷ – Bính   => BìnhCàn – Cấn   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Thổ   => Tương Sinh5
1967Sửu – Mùi   => Lục xungKỷ – Đinh   => Tương SinhCàn – Ly   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcKim – Hỏa   => Tương Khắc2
1968Sửu – Thân   => BìnhKỷ – Mậu   => BìnhCàn – Khảm   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Thủy   => Tương Sinh6
1969Sửu – Dậu   => Tam hợpKỷ – Kỷ   => BìnhCàn – Khôn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhKim – Thổ   => Tương Sinh9
Vài thông tin chi tiết giúp đưa ra kết luận về Nam Kỷ Sửu sinh năm 1949 hợp với tuổi nào hay Nam 1949 kết hôn với tuổi nào có điểm cao. Từ đó các bạn sẽ chọn bạn đời ưng ý, phù hợp tử vi giúp cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.
READ  Nữ Ất Mùi sinh năm 1955 hợp với tuổi nào nhất? Ất Mùi sinh năm nào?